Có 2 kết quả:

陈列 chén liè ㄔㄣˊ ㄌㄧㄝˋ陳列 chén liè ㄔㄣˊ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to exhibit

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to exhibit