Có 2 kết quả:
陈列 chén liè ㄔㄣˊ ㄌㄧㄝˋ • 陳列 chén liè ㄔㄣˊ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to exhibit
(2) to exhibit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to exhibit
(2) to exhibit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh